Có 2 kết quả:
交响 jiāo xiǎng ㄐㄧㄠ ㄒㄧㄤˇ • 交響 jiāo xiǎng ㄐㄧㄠ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
symphony, symphonic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
symphony, symphonic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0